một lòng một dạ -> Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'một lòng một dạ' trong từ điển Từ

một lòng một dạ->một lòng một dạ. [một lòng một dạ]. |. xem hết lòng · Họ đã một lòng một dạ chiến đấu vì tổ quốc thân yêu. They fought body and soul for their beloved homeland.

một lòng một dạ->Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'một lòng một dạ' trong từ điển Từ

Rp.6226
Rp.26177-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama