Belanja di App banyak untungnya:
stick->Danh từ · Cái gậy · Que củi · Cán (ô, gươm, chổi) · Thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu); dùi (trống) · (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn
stick->stick | Ngha ca t Stick T in Anh